|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
across the street
|
|
qua đường
|
walk across
|
|
băng qua
|
the street
|
|
con đường
|
street
noun
|
|
đường phố,
đường,
đường phố
|
across
preposition, adverb
|
|
băng qua,
ngang qua,
bên kia,
đi ngang,
đặt vật gì ngang
|
walk
noun, verb
|
|
đi bộ,
đi bộ,
đi dạo,
cách đi,
bắt người nào đi
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|