|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
carry on
|
|
tiếp tục
|
carry
noun, verb
|
|
mang,
thừa nhận,
ẳm,
dẩn,
bắn xa đến
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on back
|
|
trên lưng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|