|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for letterbox
See Also in English
letter
noun, verb
|
|
lá thư,
thư,
thơ,
chữ lớn,
chừ
|
box
noun, verb
|
|
cái hộp,
rương,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
cái ống bỏ tiền
|
letter-box
|
|
hộp thư
|
letterbox
noun
|
|
hộp thư,
hộp thơ,
thùng thơ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|