|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
a pat on the back
|
|
cái vỗ nhẹ vào lưng
|
on the back
|
|
mặt sau
|
the back
|
|
đằng sau
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
on the
|
|
trên
|
pat
noun, verb, adverb
|
|
vỗ nhẹ,
thích đáng,
vổ nhẹ,
vuốt nhẹ,
đánh khẻ
|
See Also in Vietnamese
lưng
noun
|
|
back
|
nhẹ
adjective
|
|
light,
slight,
benign,
sleazy
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
vỗ
verb
|
|
flapping,
comb
|
|
|
|
|
|
|