|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
cartoon
noun, verb
|
|
hoạt hình,
tranh tiếu lâm,
vẻ hoạt kê người nào,
bức họa vẻ trên cạt tông,
hí họa
|
strip
noun, verb
|
|
dải,
lấy hết,
mình trần,
mòn hết răng,
hái hết trái cây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|