|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
spring water
|
|
nước suối
|
mineral
noun, adjective
|
|
khoáng sản,
khoáng vật,
thuộc về khoáng vật
|
water
noun
|
|
nước,
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc
|
mineral spring
|
|
suối khoáng
|
spring
noun, verb
|
|
mùa xuân,
căn nguyên,
mùa xuân,
nước suối,
chổ cong của tấm ván
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|