|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
sink
noun, verb
|
|
bồn rửa,
chìm dưới đáy,
hạ xuống,
in sâu vào trí nhớ,
bải bỏ
|
sinkhole
|
|
lỗ chìm
|
hole
noun, verb
|
|
lỗ,
đào đường hầm,
đâm lủng,
khoét lỗ,
bỏ vật gì vào lỗ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|