|
Vietnamese Translation |
|
xin chào, các bạn khỏe không
See Also in English
how are you
|
|
bạn khỏe không
|
everyone
pronoun
|
|
tất cả mọi người,
mổi người,
những người,
tất cả người
|
hello
noun
|
|
xin chào,
câu chào,
chào,
tiếng chào
|
how
noun, adverb
|
|
làm sao,
sao,
làm sao,
gò,
mô đất
|
you
pronoun
|
|
bạn,
anh,
ông,
mày,
các anh
|
are
|
|
là
|
|
|
|
|
|
|