|
What's the Vietnamese word for outcast? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for outcast
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
untouchable
noun, adjective
|
|
không thể chạm,
không bàn cải,
không bị hoen ố,
không bị ô uế,
không có sờ
|
reprobate
noun, verb
|
|
chê,
bài xích,
bắt chịu hình phạt,
đày xuống địa ngục,
người bị đày xuống địa ngục
|
castaway
noun, adjective
|
|
bỏ đi,
người bị đắm tàu,
bị từ bỏ,
bỏ bơ vơ,
vô gia đình
|
deportee
noun
|
|
người bị trục xuất,
người bị trục xuất
|
vagabond
noun
|
|
vagabond,
người đi lang thang,
người vô nghề nghiệp
|
waif
noun
|
|
waif,
đứa trẻ bơ vơ,
không nhà không cửa,
vật trôi giạt ở bờ biển,
vật vô chủ
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|