|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
local
noun, adjective
|
|
địa phương,
chổ địa phương,
dân ở địa phương nào,
địa phương,
thuộc về chổ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|