|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
fend for oneself
verb
|
|
tự lo liệu,
xoay trở
|
fend
verb
|
|
chống lại,
bảo hộ,
binh vực,
cung cấp,
tránh né
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|