|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
different
adjective
|
|
khác nhau,
bất đồng,
khác,
khác nhau,
khác thường
|
way
noun
|
|
đường,
đạo,
đường,
đường đi,
lộ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
theo
verb
|
|
according to the,
follow,
conform,
espouse,
dangle
|
cách
adjective
|
|
way,
alternate
|
khác
adjective, adverb
|
|
other,
different,
further,
unlike,
diverse
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
|
|
|
|
|
|