|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
from
preposition
|
|
từ,
đó,
ở,
từ,
từ khi
|
apart from
|
|
ngoài
|
be apart
|
|
tách rời
|
apart
adverb
|
|
ngoài,
cách nhau,
chia ngăn hai vật,
để riêng,
những lý lẻ
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
|
|
|