|
What's the Vietnamese word for destitution? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for destitution
See Also in Vietnamese
hư
adjective, adverb
|
|
bad,
corrupt,
rotten,
miscreant,
putrid
|
hỏng
noun, adjective, verb, adverb
|
|
broken,
fail,
failing,
miss,
awry
|
Similar Words
indigence
noun
|
|
sự hèn nhát,
bần cùng,
tình cảnh nghèo khổ
|
privation
noun
|
|
sự riêng tư,
sự nhịn nhục,
sự thiếu thốn,
tình trạng không có,
tình trạng túng thiếu
|
pauperism
noun
|
|
chủ nghĩa pauperism,
sự nghèo nàn,
tình cảnh khốn khó,
tình trạng bần cùng
|
hardship
noun
|
|
khó khăn,
khó nhọc,
sự mệt nhọc,
sự thử thách gay go
|
beggary
noun
|
|
người ăn xin,
cảnh khốn khổ,
sự ăn mày,
sự nghèo nàn,
tình cảnh nghèo
|
penury
noun
|
|
bịnh thối,
sự bần cùng,
sự túng thiếu,
sự thiếu thốn,
tình trạng nghèo nàn
|
|
|
|
|
|
|