|
Vietnamese Translation |
|
trừ khi được quy định khác
See Also in English
otherwise
adjective, adverb
|
|
nếu không thì,
khác hơn,
nếu không thì,
trái lại,
về phương diện khác
|
unless
conjunction, preposition
|
|
trừ khi,
ngoài ra,
trừ ra,
nếu không,
trừ phi
|
specified
adjective
|
|
quy định,
định rỏ,
xác định
|
|
|
|
|
|
|