|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for clock face
See Also in English
clock
noun, verb
|
|
đồng hồ,
ấp,
đo thời gian,
đường viền,
một hiện tượng
|
face
noun, verb
|
|
đối mặt,
xoay qua,
đối địch,
đứng trước,
chống cự
|
See Also in Vietnamese
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
mặt
noun
|
|
face,
surface,
plane,
visage,
mug
|
hồ
noun, adjective, verb
|
|
lake,
glue,
loch,
gum,
mere
|
|
|
|
|
|
|