|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
on earth
|
|
trên trái đất
|
earth
noun, verb
|
|
trái đất,
vun,
hang,
núp,
rượt theo
|
hell
noun
|
|
địa ngục,
âm phủ,
chỗ đầy những sự đau khổ,
địa ngục
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|