|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for well done
See Also in English
well-done
adjective
|
|
làm tốt,
nấu kỹ
|
done
adjective
|
|
làm xong,
được rồi,
hoàn thành,
làm xong,
ngày tàn
|
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|