|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
on the other side
|
|
mặt khác
|
the other side
|
|
mặt khác
|
the other
|
|
cai khac
|
side
noun
|
|
bên,
hông,
cạnh,
góc cái hộp,
ở bên cạnh
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
other side
|
|
phía bên kia
|
on the
|
|
trên
|
other
adjective
|
|
khác,
cách khác,
khác,
khác hơn,
trước
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
bên
noun, adjective
|
|
side,
collateral
|
ở
noun, adjective, verb, preposition
|
|
in,
at,
from,
live,
dwell
|
|
|
|
|
|
|