|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
be unable to
|
|
không thể
|
be unable
|
|
không thể
|
unable to
|
|
không có khả năng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
breathe
verb
|
|
thở,
cho ngựa thở,
hít,
làm cho,
phát âm
|
unable
adjective
|
|
không thể,
bất tài
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
thở
verb
|
|
breathe,
respire,
puff,
inspire
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|