|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
devoted
adjective
|
|
hết lòng,
hy sinh cho,
chân thành,
hết lòng,
sốt sắng
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
be devoted
|
|
được cống hiến
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|