|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for watch chain
See Also in English
watch-chain
|
|
dây đồng hồ
|
chain
noun, verb
|
|
chuỗi,
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
trói người nào
|
watch
noun, verb
|
|
đồng hồ đeo tay,
để mắt rình,
thức,
thức đêm,
coi chừng
|
See Also in Vietnamese
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
dây
noun
|
|
cord,
rope,
halter,
band,
tie
|
hồ
noun, adjective, verb
|
|
lake,
glue,
loch,
gum,
mere
|
|
|
|
|
|
|