|
Vietnamese Translation |
|
mọi thứ ngoại trừ bồn rửa
See Also in English
kitchen sink
noun
|
|
bồn rửa chén,
chổ rửa thức ăn,
nơi rửa chén bát
|
everything
pronoun
|
|
mọi điều,
mọi điều,
tất cả điều
|
but the
|
|
nhưng
|
kitchen
noun
|
|
phòng bếp,
nơi nấu nướng,
nhà bếp,
phòng nấu ăn
|
sink
noun, verb
|
|
bồn rửa,
chìm dưới đáy,
hạ xuống,
in sâu vào trí nhớ,
bải bỏ
|
the
|
|
các
|
but
adverb, conjunction
|
|
nhưng,
chưa chắc,
mà,
nhưng mà,
chỉ là
|
|
|
|
|
|
|