|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fur coat
See Also in English
coat
noun, verb
|
|
áo khoác,
bên trong,
áo choàng,
vỏ,
áo
|
fur
noun, verb
|
|
lông thú,
đóng cáu,
làm đóng dơ,
lót bằng lông thú,
áo bằng lông thú
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|