|
What's the Vietnamese word for get-together? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for get-together
See Also in English
get together
verb
|
|
họp lại,
đồng ý nhau,
họp lại,
nhóm họp,
nhóm lại
|
together
adverb
|
|
cùng với nhau,
chung với nhau,
cùng một lần,
cùng nhau
|
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|