|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
effort
noun
|
|
cố gắng,
cố gắng,
động lực,
gắng sức,
sự rán sức
|
make
noun, verb
|
|
chế tạo,
đạt được mục đích,
đi đến,
kiếm chát chút ít,
làm
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|