|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
guesswork
|
|
phỏng đoán
|
guess
noun, verb
|
|
phỏng đoán,
đoán chửng việc gì,
đoán chừng,
phỏng đoán,
suy trắc
|
work
noun, verb
|
|
công việc,
bắt người nào làm việc,
hoạt động,
làm việc,
công việc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|