|
What's the Vietnamese word for outlaw? Here's how you say it.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for outlaw
See Also in Vietnamese
vòng
noun
|
|
ring,
loop,
turn,
annulet,
bight
|
luật
noun
|
|
the law,
law,
statute,
bylaw
|
ngoài
prefix, adjective, verb
|
|
out,
external,
exterior,
extrinsic,
extra-
|
pháp
|
|
French
|
Similar Words
outcast
noun, adjective
|
|
bỏ bơ vơ,
người bị đắm tàu,
bị từ bỏ,
bỏ bơ vơ,
vô gia đình
|
villain
noun
|
|
nhân vật phản diện,
người đểu giả,
người xỏ lá
|
brigand
noun
|
|
du côn,
ăn cướp
|
highwayman
|
|
người đường cao tốc
|
lawbreaker
noun
|
|
người phá luật,
người phạm pháp,
người vi phạm luật
|
marauder
noun
|
|
marauder,
người đi cướp bóc,
người đi tìm mồi
|
gangster
noun
|
|
gangster,
kẻ bất lương
|
offender
noun
|
|
người phạm tội,
người làm nhục,
người lăng nhục,
người phạm tội
|
bandit
noun
|
|
kẻ cướp,
côn đồ,
kẻ cướp
|
felon
noun, adjective
|
|
trọng tội,
giết người,
người tàn bạo,
sát nhân,
dữ tợn
|
|
|
|
|
|
|