|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
team
noun, verb
|
|
đội,
ban,
đoàn thể thao,
đội,
đội bóng
|
spirit
noun, verb
|
|
tinh thần,
làm người nào biến mất,
lòng can đãm,
lòng hăng hái,
khuyến khích người nào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|