|
Vietnamese Translation |
|
tiền mặt đối với tài liệu
See Also in English
documents
|
|
các tài liệu
|
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
cash
noun, verb
|
|
tiền mặt,
có tiền,
đổi tiền,
tiền bạc,
tiền điếu
|
|
|
|
|
|
|