|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
and only
|
|
và chỉ
|
only if
|
|
chỉ nếu
|
only
adjective, conjunction
|
|
chỉ có,
nhưng,
chỉ có một,
duy nhứt
|
if
conjunction
|
|
nếu,
như,
nếu,
nhược bằng,
vì như
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|