|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for back and forth
See Also in English
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
back and forth motion
|
|
chuyển động qua lại
|
pace back and forth
|
|
tốc độ qua lại
|
walk back and forth
|
|
đi bộ qua lại
|
move back and forth
|
|
di chuyển qua lại
|
go back and forth
|
|
đi qua lại
|
forth
adverb, preposition
|
|
ra,
vân vân,
đàng trước,
ngay từ bây giời,
ở trước
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|