|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
nature
noun
|
|
thiên nhiên,
bản chất,
bản tính,
đặc tính,
tạo hóa
|
sweet-natured
|
|
ngọt ngào
|
good-natured
adjective
|
|
tốt bụng,
dể chịu,
người có lòng tốt,
tánh thuần hậu
|
ill-natured
adjective
|
|
xấu xa,
độc ác,
hiểm ác,
hung ác,
nết xấu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|