|
Vietnamese Translation |
|
cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp
See Also in English
football player
|
|
cầu thủ bóng đá
|
professional
adjective
|
|
chuyên nghiệp,
thuộc về chức nghiệp,
thuộc về nghề nghiệp
|
football
noun
|
|
bóng đá,
bóng đá,
môn dả cầu,
môn chơi banh ở mỹ,
môn túc cầu ở mỹ
|
player
noun
|
|
người chơi,
người chơi đùa,
người chơi nhà nghề,
người cờ bạc,
người đánh bạc
|
|
|
|
|
|
|