|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
give
verb
|
|
đưa cho,
cho,
ban,
biếu,
ban ân huệ
|
don't
abbreviation
|
|
không,
đừng
|
fuck
verb
|
|
đụ,
giao hợp,
làm tình
|
don
noun, verb
|
|
don,
đội nón,
mặc quần áo,
người quý phái,
người quý tộc
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
cho
verb
|
|
for,
give,
provide,
grant,
afford
|
|
|
|
|
|
|