|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
pay
noun, verb
|
|
trả,
tốn,
thanh toán nợ,
trả,
đóng tiền phạt
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
willingness
noun
|
|
sự sẵn lòng,
sự sẳn lòng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|