|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
discriminate
adjective, verb
|
|
phân biệt,
nhận rỏ sự khác nhau,
phân biệt,
biết phân biệt,
biết suy xét
|
against
adverb, preposition
|
|
chống lại,
bất lợi,
chống lại,
trái lại,
chống với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|