|
What's the Vietnamese word for winner? Here's how you say it.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for winner
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
prizewinner
noun
|
|
người chiến thắng giải thưởng,
người được giải
|
vanquisher
noun
|
|
vanquisher,
người thắng trận
|
conqueror
noun
|
|
người chinh phục,
đi chinh phục,
đi xâm chiếm,
người thắng trận
|
medalist
noun
|
|
huy chương,
người khắc huy chương,
người thích huy chương
|
victor
noun
|
|
người chiến thắng,
kẻ thắng cuộc,
người thắng trận
|
champ
noun, verb
|
|
người vô địch,
gặm hàm thiếc,
ngựa nhai cỏ rào rào,
sự nhai
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|