|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
air
noun, verb
|
|
không khí,
làm duyên,
dáng điệu,
gió,
thái độ
|
airfreight
|
|
vận tải hàng không
|
freight
noun, verb
|
|
vận chuyển hàng hóa,
cho mướn tàu chở hàng hóa,
mướn tàu,
sự chở bằng đường thủy,
sự chuyên chở hàng hóa
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
vận
|
|
campaign
|
tải
|
|
download
|
Similar Words
|
|
|
|
|
|