|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
puff
noun, verb
|
|
phun,
phun ra,
nhả ra những làn,
thổi,
nhả ra như luồng khói
|
powder puff
|
|
bột phun
|
powder
noun, verb
|
|
bột,
đâm thành bột,
thoa phấn,
nghiền thành bột,
đánh phấn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|