|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
opposite direction
|
|
theo hướng ngược lại
|
the opposite
|
|
mặt đối diện, sự đối nghịch
|
direction
noun
|
|
phương hướng,
chỉ thị,
địa chỉ,
điều khiển,
chỉ huy
|
opposite
adjective, adverb, preposition
|
|
đối diện,
trước mặt,
nghịch chiều,
đâu mặt nhau,
đối diện
|
in the
|
|
bên trong
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|