|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for tried
See Also in English
tried
adjective
|
|
đã thử,
có cây đinh ba,
có chĩa ba
|
true
noun, adjective
|
|
thật,
không bằng phẳng,
đúng sự thật,
ngay thật,
thành thật
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|