|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
chain
noun, verb
|
|
chuỗi,
dây chuyền,
dây xích,
câu thúc,
trói người nào
|
key
noun, verb
|
|
chìa khóa,
đóng nêm cho chặt,
khóa cửa,
lên dây đàn,
đóng chốt sắt
|
keychain
|
|
móc khóa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|