|
What's the Vietnamese word for trance? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for trance
See Also in English
Similar Words
woolgathering
noun, adjective
|
|
thu gom lông cừu,
đãng trí,
không chú ý,
lãng trí,
lơ đãng
|
reverie
noun
|
|
mơ mộng,
sự ảo tưởng,
sự mơ mộng,
sự mơ tưởng
|
stupor
noun
|
|
stupor,
trạng thái kinh ngạc,
trạng thái sững sớ,
trạng thái tê mê
|
daze
noun, verb
|
|
daze,
làm ngơ ngác,
chất mi ca,
ngây người,
sự ngơ ngác
|
coma
noun
|
|
hôn mê,
lông nhỏ như tơ,
sự mê man,
tóc,
trạng thái mê man
|
|
|
|
|
|
|