|
What's the Vietnamese word for bedizen? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bedizen
Similar Words
ornament
noun, verb
|
|
vật trang trí,
trang hoàng,
trang trí,
đồ để trang hoàng,
đồ để trang sức
|
garnish
noun, verb
|
|
trình bày,
rắc đồ hoa vị,
đồ hoa vị,
sự trang sức,
trang trí
|
festoon
noun, verb
|
|
dây hoa,
tràng hoa,
trang hoàng
|
garland
noun, verb
|
|
vòng hoa,
thi tuyển,
văn tuyển,
thi tập,
tràng hoa
|
adorn
verb
|
|
tô điểm,
làm cho đẹp
|
|
|
|
|
|
|