|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
charm
noun, verb
|
|
quyến rũ,
làm say mê,
thích ý,
bùa mê,
bỏ bùa mê
|
like
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
như,
như nhau,
giống nhau,
thật giống,
giống
|
work like a charm
|
|
làm việc như một sự quyến rũ
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|