|
Vietnamese Translation |
|
nếu mọi thứ trở nên tốt đẹp
See Also in English
everything
pronoun
|
|
mọi điều,
mọi điều,
tất cả điều
|
well
noun, adverb
|
|
tốt,
buồng thang máy,
giếng,
hầm đựng cá,
nguồn cảm hứng
|
if
conjunction
|
|
nếu,
như,
nếu,
nhược bằng,
vì như
|
goes
|
|
đi
|
|
|
|
|
|
|