|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
on the back
|
|
mặt sau
|
the back
|
|
đằng sau
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
the
|
|
các
|
on
adverb, preposition
|
|
trên,
gần,
tiếp tục
|
back burner
|
|
trở lại burner
|
burner
noun
|
|
đầu đốt,
đèn đốt,
mỏ đèn hàn,
người đốt,
thợ đốt lò gạch
|
on the
|
|
trên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|