|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
right back
|
|
ngay phía sau
|
be right
|
|
làm cho đúng
|
right
noun, adjective, verb, adverb
|
|
đúng,
ngay,
hoàn toàn,
tất cả,
hết
|
back
noun, adjective, adverb
|
|
trở lại,
lưng,
hậu vệ,
ngã,
chổ trong cùng
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
lại
|
|
again
|
ngay
noun, adjective, conjunction, adverb
|
|
right,
immediately,
straight,
outright,
pronto
|
quay
adjective, verb
|
|
spinning,
turning,
rotary,
rotate,
slew
|
|
|
|
|
|
|