|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
now
noun, adverb
|
|
hiện nay,
bây giờ,
giờ đây,
trong tình trạng,
tức khắc
|
bye for now
|
|
tạm biệt bây giờ
|
for
conjunction, preposition
|
|
cho,
chỉ nguyên nhân,
thế,
chỉ phương hướng,
chỉ mục đích
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|